Có 2 kết quả:

恶性循环 è xìng xún huán ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ惡性循環 è xìng xún huán ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vicious circle

Từ điển Trung-Anh

vicious circle